1481. NGUYỄN QUANG HƯNG
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
1482. TRẦN THỊ KIM NGÂN
Phép trừ dạng 17-2 (Tiết 2)/ Trần Thị Kim Ngân: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
1483. TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT
Nắng/ Trần Thị Ánh Tuyết: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;
1484. NGUYỄN QUANG HƯNG
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
1485. PHẠM THỊ CÚC HOÀ
Phép cộng dạng 25+40 (Tiết 2)/ Phạm Thị Cúc Hoà: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
1486. NGUYỄN QUANG HƯNG
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
1487. NGUYỄN QUANG HƯNG
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
1488. NGUYỄN THỊ HÀI HOÀ
Phép trừ dạng 17-2 (Tiết 1)/ Nguyễn Thị Hài Hoà: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
1489. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 6 Du lich bien Viet Nam/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1490. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 5 Nho on/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1491. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 4 Ruong bac thang o Sa Pa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1492. NGUYỄN QUANG HƯNG
Công nghệ công nghệp/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ; Giáo án;
1493. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 3 Lon len ban lam gi/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1494. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 2 Linh cuu hoa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1495. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 1 Cau be thong minh/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1496. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 On tap/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1497. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 7 Hoa phuong/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1498. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 6 Buoi trua he/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1499. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 5 Nhung canh co/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1500. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 4 Hoi me/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;