1 | TN.00026 | | Khoa học trong giấy: 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt: Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá/ Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
2 | TN.00035 | | Những vật liệu tuyệt vời: Chất rắn, chất lỏng và chất khí ; Sách dành cho độ tuổi 9-14+/ Rob Colson ; Ngọc Giàu dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3 | TN.00088 | | Chúng mình cùng sống xanh!: Bí kíp tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu rác thải: Dành cho bạn nhỏ 5+/ Liz Gogerly, Miguel Sanchez ; Nguyễn Xuân Nhật dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
4 | TN.02284 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2021 |
5 | TN.02285 | Thái Bá Tân | Lịch sử Việt Nam kể bằng thơ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Thái Bá Tân ; Tranh: Cloud Pillow Studio. T.3 | Kim Đồng | 2022 |
6 | TN.02286 | | Hỏi - Đáp về hành trình em bé ra đời: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean-Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
7 | TN.02287 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.36 | Nxb. Trẻ | 2021 |
8 | TN.02288 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.35 | Nxb. Trẻ | 2021 |
9 | TN.02289 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.34 | Nxb. Trẻ | 2021 |
10 | TN.02290 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.33 | Nxb. Trẻ | 2021 |
11 | TN.02291 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.32 | Nxb. Trẻ | 2021 |
12 | TN.02292 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.31 | Nxb. Trẻ | 2022 |
13 | TN.02293 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.11 | Nxb. Trẻ | 2022 |
14 | TN.02294 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.25 | Nxb. Trẻ | 2023 |
15 | TN.02295 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.24 | Nxb. Trẻ | 2022 |
16 | TN.02296 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.23 | Nxb. Trẻ | 2022 |
17 | TN.02297 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.22 | Nxb. Trẻ | 2022 |
18 | TN.02299 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.7 | Nxb. Trẻ | 2021 |
19 | TN.02300 | | Hai Bà Trưng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Lê Lam | Kim Đồng | 2023 |
20 | TN.02302 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.40 | Nxb. Trẻ | 2021 |
21 | TN.02303 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.52 | Nxb. Trẻ | 2022 |
22 | TN.02304 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.39 | Nxb. Trẻ | 2021 |
23 | TN.02305 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.19 | Nxb. Trẻ | 2021 |
24 | TN.02306 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.18 | Nxb. Trẻ | 2022 |
25 | TN.02307 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.17 | Nxb. Trẻ | 2021 |
26 | TN.02308 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 2021 |
27 | TN.02309 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.9 | Nxb. Trẻ | 2022 |
28 | TN.02310 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.8 | Nxb. Trẻ | 2022 |
29 | TN.02311 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
30 | TN.02312 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2023 |
31 | TN.02313 | | Mai Thúc Loan: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
32 | TN.02314 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
33 | TN.02315 | | An Dương Vương: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
34 | TN.02316 | | Ỷ Lan: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
35 | TN.02317 | | Lý Công Uẩn: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
36 | TN.02318 | | Chu Văn An: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiêu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
37 | TN.02319 | | Bà Triệu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
38 | TN.02320 | | Phùng Hưng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2022 |
39 | TN.02321 | | Lê Phụng Hiểu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2022 |
40 | TN.02322 | | Lương Thế Vinh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2023 |
41 | TN.02323 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.30 | Nxb. Trẻ | 2021 |
42 | TN.02324 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27 | Nxb. Trẻ | 2021 |
43 | TN.02325 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.26 | Nxb. Trẻ | 2022 |
44 | TN.02326 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2022 |
45 | TN.02327 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.),Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.21 | Nxb. Trẻ | 2021 |
46 | TN.02328 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.37 | Nxb. Trẻ | 2021 |
47 | TN.02329 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
48 | TN.02330 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lê Vân, Nguyễn Bích | Kim Đồng | 2022 |
49 | TN.02331 | | Ngô Quyền: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
50 | TN.02332 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.38 | Nxb. Trẻ | 2021 |
51 | TN.02333 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2023 |
52 | TN.02334 | | Chuyện Rùa vàng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Hồ Quảng ; Vũ Tú Nam b.s. | Kim Đồng | 2023 |
53 | TN.02335 | | Việt Nam: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2023 |
54 | TN.02336 | Nguyễn Thuỵ Anh | Vì sao phải đeo khẩu trang?/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
55 | TN.02337 | | Lý Chiêu Hoàng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
56 | TN.02338 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
57 | TN.02339 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2022 |
58 | TN.02340 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16 | Nxb. Trẻ | 2021 |
59 | TN.02341 | | Phan Huy Chú và "Lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
60 | TN.02342 | | Trần Nhật Duật - Danh tướng đời Trần: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
61 | TN.02343 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2018 |
62 | TN.02344 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Nxb. Trẻ | 2021 |
63 | TN.02345 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
64 | TN.02346 | | Ngô Sĩ Liên: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
65 | TN.02347 | | Phan Bội Châu - Nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Phan Thị Ngọc Anh ; Tranh: Lê Viết Trung | Giáo dục | 2017 |
66 | TN.02348 | | Quiz! Khoa học kì thú: Bệnh tật, vi khuẩn: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Huyn ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2022 |
67 | TN.02349 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10 | Nxb. Trẻ | 2022 |
68 | TN.02350 | | Cao Lỗ giúp An Dương Vương xây thành Cổ Loa/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
69 | TN.02351 | | Yết Kiêu - Dã Tượng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Hà Ân, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
70 | TN.02352 | | Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cường, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
71 | TN.02353 | | Lê Lai: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
72 | TN.02354 | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
73 | TN.02355 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6 | Nxb. Trẻ | 2022 |
74 | TN.02356 | | Nói với con về giới tính: 30 ngày giáo dục giới tính phù hợp lứa tuổi/ Educate and Empower Kids ; Phương Linh dịch | Dân Trí | 2021 |
75 | TN.02357 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Sara A. Dubose, Molly Noble Bull... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
76 | TN.02358 | | Nguyễn Trãi - Nhà văn hoá kiệt xuất: Truyện tranh/ Lời: Quốc Quang, Kim Khánh ; Tranh: Trương Hiếu | Giáo dục | 2017 |
77 | TN.02359 | | Lê Thánh Tông - Vị vua anh minh, tài ba trong lịch sử: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
78 | TN.02360 | | Trạng bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2017 |
79 | TN.02361 | | Lê Quý Đôn - Nhà bác học kiệt xuất: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Trâm ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
80 | TN.02362 | | Ngô Thì Nhậm nhà yêu nước, bậc khoa bảng thức thời: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Thị Hoá | Giáo dục | 2017 |
81 | TN.02363 | | Quang Trung đại phá quân thanh/ lời: Phan Văn Giới, Hà Thị Thu Ánh ; tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
82 | TN.02364 | | Nguyên phi Ỷ Lan - Phò vua, giúp nước: Truyện tranh/ Lời: Võ Lương Mỹ Hoàng ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2017 |
83 | TN.02365 | Thái Bá Tân | Lịch sử Việt Nam kể bằng thơ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Thái Bá Tân ; Tranh: Cloud Pillow Studio. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
84 | TN.02366 | An Trương | Những loài vật kì lạ nhất quả đất: Dành cho lứa tuổi 8+/ An Trương ; Minh hoạ: Phạm Quang Phúc | Kim Đồng | 2021 |
85 | TN.02367 | Kur, Malgorzata | 23 sản phẩm đẩy các loài sinh vật đến bờ vực tuyệt chủng: Từ điển động vật quý hiếm : Dành cho lứa tuổi 8+/ Malgorzata Kur ; Minh hoạ: Malgorzata Kwapińska ; Long Đỗ dịch | Kim Đồng | 2022 |
86 | TN.02368 | Võ Thị Mai Chi | Đất nước gấm hoa - Atlas Việt Nam: Dành cho mọi lứa tuổi/ Võ Thị Mai Chi b.s. ; Minh hoạ: Hồ Quốc Cường ; Huỳnh Bá Lộc h.đ. | Kim Đồng | 2023 |
87 | TN.02369 | | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Lời, tranh: Trương Bửu Sinh | Giáo dục | 2018 |
88 | TN.02370 | Ohtsu, Kazuyoshi | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh: Tớ lớn lên từng ngày - Hiểu rõ quá trình phát triển của bản thân/ Ohtsu Kazuyoshi; Song Tâm Quyên dịch. | Thanh niên | 2019 |
89 | TN.02371 | Gifford, Clive | Những vệ sĩ của hành tinh - Cách để trở thành một người hùng bảo vệ hệ sinh thái: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Clive Gifford ; Minh hoạ: Jonathan Woodward ; Minh Trang dịch | Thanh niên | 2022 |
90 | TN.02372 | Lardon, Julie | Đa dạng sinh học: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Julie Lardon ; Minh hoạ: Yohan Colombié Vivès ; Thu Huế dịch | Kim Đồng | 2022 |
91 | TN.02373 | | Tí ta tí toáy ngoài trời: = Never get bored : 100 trò chơi sáng tạo cho mỗi ngày đều vui!/ Lời: James Maclaine, Sarah Hull, Lara Bryan ; Minh hoạ: Jacob Souva... ; Hoàng My dịch | Thế giới | 2022 |
92 | TN.02374 | Grolleau, Adeline | Sổ tay sống xanh cho trẻ em - Những hành động hằng ngày nhằm bảo vệ hành tinh: Dành cho trẻ em từ 7 tuổi trở lên/ Adeline Grolleau ; Minh hoạ: Romain Taszer ; Nguyễn Thị Thuý An dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
93 | TN.02375 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
94 | TN.02376 | Ohtsu Kazuyoshi | Bách khoa thư bằng hình về sức khoẻ cho học sinh: Tớ không cần đi nha sĩ : Bí kíp bảo vệ răng miệng : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ohtsu Kazuyoshi ; Song Tâm Quyên dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
95 | TN.02377 | Ohtsu, Kazuyoshi | Bách khoa thư bằng hình về sức khỏe cho học sinh: Sự diệu kỳ của cuộc sống - Cách để "tỏa sáng" mỗi ngày/ Ohtsu Kazuyoshi; Song Tâm Quyên dịch. | Thanh niên | 2019 |
96 | TN.02379 | | Hi Lạp: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
97 | TN.02380 | | Campuchia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
98 | TN.02381 | | Bố mẹ ơi, con từ đâu tới?: Cho trẻ 3-8 tuổi/ Tam Tam, Đinh Bằng ; Khánh Nguyên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
99 | TN.02382 | | Con trai, con gái khác nhau ạ?: Cho trẻ 3-8 tuổi/ Tam Tam, Lưu Tự Long ; Khánh Nguyên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
100 | TN.02383 | French, Jess | What a waste - Kiểm soát rác thải, bảo vệ môi trường: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên/ Jess French ; Minh Trang dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
101 | TN.02384 | | Trung Quốc: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2023 |
102 | TN.02385 | Adams, Simon | Tìm hiểu về Ai Cập cổ đại: Sách dành cho trẻ từ 6 tuổi/ Simon Adams ; Thảo Nguyên dịch ; Quý Thao h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
103 | TN.02386 | Lin Da-Li | Virus không cố ý! Câu chuyện về virus, vi khuẩn và COVID-19: = The innocent virus: The nuts and bolts of infectious diseases : Dành cho lứa tuổi 9+/ Lin Da-Li ; Minh hoạ: Tamako ; Mi Ga In dịch | Kim Đồng | 2022 |
104 | TN.02387 | | Thiên nhiên huyền diệu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
105 | TN.02388 | | Sinh vật sống: = Fundamental science - Is it living or non-living?/ Ruth Owen ; Phạm Thanh Tâm dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
106 | TN.02389 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2023 |
107 | TN.02390 | | Ai Cập: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2023 |
108 | TN.02391 | Hoàng Anh Tú | Học viện siêu anh hùng vì môi trường - Giải cứu trái đất trong 365 ngày: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Hoàng Anh Tú ; Minh hoạ: Hoàng Đậu Xanh | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
109 | TN.02392 | | Chuyện kì thú về vòng đời động vật: = Fundamental science - growing and changing : All about life cycle/ Ruth Owen ; Phạm Thanh Tâm dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
110 | TN.02393 | Harman, Alice | Quyền con người: Dành cho lứa tuổi 7+/ Alice Harman ; Minh hoạ: David Broadbent ; Nhóm Nắng Mới dịch ; Châu Thiện Hiệp h.đ. | Kim Đồng | 2022 |
111 | TN.02394 | | Gấu Bắc Cực cần băng/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Phạm Cường | Nxb. Trẻ | 2022 |
112 | TN.02395 | Guillain, Charlotte | Voi đã nghe thấy gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu niên nhi đồng/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Sam Usher ; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
113 | TN.02396 | Guillain, Charlotte | Cây đã thấy những gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu niên nhi đồng/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Sam Usher ; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
114 | TN.02398 | | Tự mình kiếm tiền/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon | Dân trí | 2018 |
115 | TN.02399 | Arnold, Nick | Cây xanh đành hanh/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
116 | TN.02400 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì: 12+/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
117 | TN.02401 | | Những câu chuyện về lòng can đảm: 12+/ Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
118 | TN.02402 | | Những câu chuyện về lòng trung thực | Nxb. Trẻ | 2022 |
119 | TN.02403 | Amson Bradshaw, Georgia | Chung tay bảo vệ môi trường: Dành cho lứa tuổi 7+/ Georgia Amson Bradshaw ; Minh hoạ: David Broadbent ; Nhóm Nắng Mới dịch ; Châu Thiện Hiệp h.đ. | Kim Đồng | 2022 |
120 | TN.02404 | Amson Bradshaw, Georgia | Quy tắc dành cho mọi người: Dành cho lứa tuổi 7+/ Georgia Amson Bradshaw ; Minh hoạ: David Broadbent ; Nhóm Nắng Mới dịch ; Châu Thiện Hiệp h.đ. | Kim Đồng | 2022 |
121 | TN.02405 | | Tư duy tích cực: Học hỏi càng nhiều, càng dễ thành công/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Chíp Chíp dịch | Kim Đồng | 2022 |
122 | TN.02406 | | Võ Thị Sáu: Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2023 |
123 | TN.02407 | Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
124 | TN.02408 | Nguyễn Hạnh | Gia đình: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2023 |
125 | TN.02409 | | Năng lượng - Tớ khám phá, tớ hiểu, tớ hành động/ Isabelle Ramade viết lời; Thérèse Bonté, Laurent Audouin vẽ tranh; Ngô Diệu Châu dịch. | Kim Đồng | 2021 |
126 | TN.02410 | Qian Hai Yun | Bạn hợp với nghề gì nhỉ? - Bạn là người thích đi tìm sự thật: Dành cho lứa tuổi 7+/ Qian Hai Yun b.s. ; Trà My dịch | Kim Đồng | 2020 |
127 | TN.02411 | Wang Xiaoxiao | Bạn hợp với nghề gì nhỉ? - Bạn là người có nhiều ý tưởng sáng tạo: Dành cho lứa tuổi 7+/ Wang Xiaoxiao b.s. ; Trà My dịch | Kim Đồng | 2020 |
128 | TN.02412 | | Trái tim của mẹ/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Đậu Đũa | Kim Đồng | 2023 |
129 | TN.02414 | | Hài hước và lạc quan/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu hòa biên soạn ; Lê Huy Hoàng dịch | Kim Đồng | 2021 |
130 | TN.02415 | | Tự giác và tự lập/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu hòa biên soạn ; Lê Huy Hoàng dịch | Kim Đồng | 2023 |
131 | TN.02416 | | Học cách tự tin: Ai cũng có thể trở nên dũng cảm và tự tin/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
132 | TN.02417 | | Kiểm soát cảm xúc: Làm chủ cảm xúc để sống thật hạnh phúc/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2023 |
133 | TN.02418 | | Lý Tự Trọng: Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
134 | TN.02419 | | Tớ tôn trọng sự khác biệt/ Hironori NaKagawa ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
135 | TN.02420 | Reilly, Kathleen M. | Khám phá đất!: = Explore soil! : Cùng 25 dự án tuyệt vời/ Kathleen M. Reilly ; Minh hoạ: Bryan Stone ; Hồng Vân dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
136 | TN.02421 | | Gìn giữ tài nguyên đất/ Josep Palau, Rosa M. Curto; Võ Hằng Nga dịch | Dân trí; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, | 2019 |
137 | TN.02422 | Strong, Damara | Green challenges - Cuốn sách khổng lồ về các hoạt động khám phá môi trường: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Damara Strong ; Minh hoạ; John Bigwood... ; Linh Chi dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
138 | TN.02423 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
139 | TN.02424 | | Hỏi - Đáp về cơ thể người: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
140 | TN.02425 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn: Ai là thủ phạm gây sâu răng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
141 | TN.02426 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến da tớ ngứa ngáy/ Buke Buke, Hoàng Phương Thúy dịch. | Kim Đồng | 2021 |
142 | TN.02427 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn: Có vi khuẩn tốt không?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
143 | TN.02428 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn: Ai khiến tớ đau bụng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2018 |
144 | TN.02429 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn: Ai khiến tớ hắt xì?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
145 | TN.02430 | Muriel Zurcher | Thế giới vi khuẩn: Dành cho lứa tuổi 2+/ Muriel Zurcher, Minh họa: Nicolas André, người dịch: Thanh Vân | Kim Đồng | 2023 |
146 | TN.02431 | | Tí ta tí toáy: = Never get bored : 100 trò chơi sáng tạo cho mỗi ngày đều vui!/ Lời: James Maclaine, Sarah Hull, Lara Bryan ; Minh hoạ: Jacob Souva... ; Hoàng My dịch | Thế giới | 2022 |
147 | TN.02432 | | Làm gì với rác thải: = Let's investigate plastic pollution : Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Ruth Owen ; Nguyễn Hoàng Phương Thảo dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
148 | TN.02433 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm: 12+/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
149 | TN.02434 | Thái Bá Tân | Lịch sử Việt Nam kể bằng thơ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Thái Bá Tân ; Tranh: Cloud Pillow Studio. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
150 | TN.02435 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2021 |
151 | TN.02436 | Nguyễn Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
152 | TN.02437 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
153 | TN.02438 | Nguyễn Hạnh | Tình cha: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2021 |
154 | TN.02439 | Thomas, Isabel | Một thế giới đầy gió: Thoả sức khám phá, sáng tạo và nghiên cứu : Sách cho trẻ 6-12 tuổi/ Lời: Isabel Thomas, Tranh: Pau Morgan ; Lê Ngọc dịch | Giáo dục | 2019 |
155 | TN.02440 | Jugla, Cécile | Khoa học trong nước: 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt/ Cécile Jugla, Jack Guichard; Phạm Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
156 | TN.02441 | | Khoa học trong quả chanh: 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt : Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá/ Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
157 | TN.02442 | | Khoa học trong quả bóng: 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt : Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá/ Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
158 | TN.02443 | Cécile Jugla | Khoa học trong quả trứng: 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt!/ Cécile Jugla, Jack Guichard; Phạm Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
159 | TN.02444 | Jugla, Cécile | Khoa học trong đường: 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt : Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá/ Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
160 | TN.02445 | | Không phải là rác đâu!: Hãy cùng tổ chức cuộc thi dành cho đồ vật quý giá, tưởng rác mà không phải là rác nhé : Dành cho trẻ từ 4 tuổi trờ lên/ Minchi ; Khổng Thùy Linh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
161 | TN.02446 | | Chúng mình cùng sống xanh!: Bí kíp tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu rác thải: Dành cho bạn nhỏ 5+/ Liz Gogerly, Miguel Sanchez ; Nguyễn Xuân Nhật dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
162 | TN.02447 | | Hành tinh nhựa: Nhựa đã thống trị thế giới như thế nào? : Dành cho bạn nhỏ 5+/ Georgia Amson, Bradshaw ; Nguyễn Vân Khanh dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
163 | TN.02448 | | Ối! Toàn nhựa là nhựa!: Nhựa khiến trái đất bị ốm, ta phải làm gì đây? : Dành cho bạn nhỏ 5+/ Neal Layton ; Nguyễn Xuân Nhật dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
164 | TN.02449 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.2 | Kim Đồng | 2023 |
165 | TN.02450 | | Giao tiếp hiệu quả: Giáo tiếp tốt là chìa khoá của thành công/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
166 | TN.02451 | Warwick, Kevin | Trái đất xinh đẹp có gì? Một thế giới đầy cây: Thỏa sức khám phá, sáng tạo và nghiên cứu/ Kevin Warwick viết lời; Pau Morgan vẽ tranh; Lê Ngọc dịch | Giáo dục | 2019 |
167 | TN.02452 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.3 | Kim Đồng | 2023 |
168 | TN.02453 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.4 | Kim Đồng | 2023 |
169 | TN.02454 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
170 | TN.02455 | James, Alice | Tinh thần ơi, đừng ốm nhé!/ Alice James; Thanh Vân dịch | Dân trí | 2021 |
171 | TN.02456 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2021 |
172 | TN.02457 | Benedetti, Teo | Chống lại kẻ bắt nạt trên mạng: Cẩm nang sử dụng mạng xã hội : Dành cho bố mẹ đọc cùng con/ Teo Benedetti, Davide Morosinotto ; Hạ An dịch ; Minh hoạ: Jean Claudio Vinci | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Pingbooks | 2017 |
173 | TN.02458 | | Luật Mắt do thám: Giúp con ý thức về người lạ nguy hiểm : Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
174 | TN.02459 | | Những vật liệu tuyệt vời: Chất rắn, chất lỏng và chất khí ; Sách dành cho độ tuổi 9-14+/ Rob Colson ; Ngọc Giàu dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
175 | TN.02460 | | Nhiên liệu: Năng lượng, hiện tượng nóng lên toàn cầu và nhiêu liệu tái tạo : Sách dành độ tuổi 9-14+/ Rob Colson ; Thanh Phương dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
176 | TN.02461 | Feng, Wei | Lớp khoa học vỡ lòng - Tìm hiểu Hóa Học/ FengWei, YangLiPeng viết lời; WuHui vẽ tranh; Vân Chi dịch | Kim Đồng | 2022 |
177 | TN.02462 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang an toàn chung cư: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Trọng An | Kim Đồng | 2022 |
178 | TN.02463 | Amson Bradshaw, Georgia | Tất cả chúng ta đều bình đẳng: Dành cho lứa tuổi 7+/ Georgia Amson Bradshaw ; Minh hoạ: David Broadbent ; Nhóm Nắng Mới dịch ; Châu Thiện Hiệp h.đ. | Kim Đồng | 2022 |
179 | TN.02464 | Hoàng Anh | Cẩm nang sử dụng Internet an toàn và hiệu quả: Dành cho trẻ em/ Hoàng Anh, Hồng Ánh, Thu Thuỷ | Kim Đồng | 2022 |
180 | TN.02465 | Harman, Alice | Vì một thế giới hoà bình: Dành cho lứa tuổi 7+/ Alice Harman ; Minh hoạ: David Broadbent ; Nhóm Nắng Mới dịch ; Châu Thiện Hiệp h.đ. | Kim Đồng | 2022 |
181 | TN.02466 | | Vi khuẩn chưa phải là bé nhất/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Hoàng Thị Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2022 |
182 | TN.02467 | | Khoa học trong giấy: 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt: Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá/ Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
183 | TN.02468 | Thanh Bình | Bệnh truyền nhiễm tránh xa ra!: Dành cho mọi lứa tuổi/ Lời: Thanh Bình, Lê Chi ; Minh hoạ: Tô Hồng Thuỷ | Kim Đồng | 2022 |
184 | TN.02469 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em kiên trì và nỗ lực vươn lên: Truyện kể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
185 | TN.02470 | | Vui học cùng Curo biết tuốt: Truyện dành cho lứa tuổi 6 -13/ Moonsook Hwang ; Innha Cho ch.b. ; Minh hoạ: Yunjung Kim ; Kim Ngân dịch. T.2 | Thế giới | 2021 |
186 | TN.02471 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.5 | Kim Đồng | 2023 |
187 | TN.02472 | Nguyễn Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh bắt nạt và bạo lực học đường: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Nguyễn Hương Linh | Kim Đồng | 2023 |
188 | TN.02473 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2019 |
189 | TN.02474 | | Vui học cùng Curo biết tuốt: Truyện dành cho lứa tuổi 6 -13/ Moonsook Hwang ; Innha Cho ch.b. ; Minh hoạ: Yunjung Kim ; Kim Ngân dịch. T.1 | Thế giới | 2021 |
190 | TN.02475 | Graham, Ian | Sẽ ra sao nếu thiếu điện?/ Ian Graham ; Minh hoạ: Rory Walker ; Nguyễn Hoàng dịch | Kim Đồng | 2019 |
191 | TN.02476 | Sjöberg, Lena | Quả trứng và hơn thế nữa: Dưới góc nhìn sinh học và văn hoá, kèm theo các trò chơi và thực hành thú vị : Dành cho lứa tuổi 8+/ Lena Sjöberg ; Nguyễn Vi Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
192 | TN.02477 | Sjöberg, Lena | Băng và hơn thế nữa: Dưới góc nhìn vật lí và văn hoá, kèm theo các trò chơi và thực hành thú vị : Dành cho lứa tuổi 8+/ Lena Sjöberg ; Nguyễn Vi Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
193 | TN.02478 | | Thiền sư Huyền Quang: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Huyền Trang | Kim Đồng | 2021 |
194 | TN.02479 | | Khoa học vui dành cho học sinh tiểu học - Sổ tay thí nghiệm siêu đơn giản: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Trung tâm nghiên cứu Khoa học & phát minh Hàn Quốc ; Tranh: Lee Lee ; Ngọc Anh dịch. T.1 | Kim Đồng | 2021 |
195 | TN.02480 | | Khoa học vui dành cho học sinh tiểu học - Sổ tay thí nghiệm siêu đơn giản: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Park Mi Ae, Park Jae Won ; Tranh: Lee Lee ; Ngọc Anh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
196 | TN.02481 | Nguyễn Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em: 15 bí kíp giúp tớ an toàn/ Nguyễn Hương Linh | Kim Đồng | 2020 |
197 | TN.02482 | | Điện Biên Phủ của chúng em/ Nguyễn Trọng Quỳnh, Vũ Cao, Hồ Phương.. | Kim Đồng | 2020 |
198 | TN.02483 | Gullain, Charlotte | Bí mật lòng đất/ Lời: Charlotte Gullain ; Minh hoạ: Yuval Zommer ; Hoàng My dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
199 | TN.02484 | Gullain, Charlotte | Bầu trời vời vợi/ Lời: Charlotte Gullain ; Minh hoạ: Yuval Zommer ; Bảo Bình dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
200 | TN.02485 | Davidson, Margaret | Louis Braille - Cậu bé phát minh ra sách dành cho người mù/ Margaret Davidson ; Minh hoạ: Janet Compere ; Trịnh Thị Thu Thanh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
201 | TN.03020 | | Thế giới ngày nay chung tay vì ngày mai tươi sáng/ Lời: Jiyoung Noh, Tranh: Sunkyo Joo, Người dịch: Lan Anh | Kim Đồng | 2022 |
202 | TN.03790 | | Hi Lạp: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
203 | TN.03863 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.3 | Kim Đồng | 2023 |
204 | TN.03894 | | Việt Nam: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2023 |
205 | TN.04063 | Nguyễn Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
206 | TN.04151 | | Chuyện kì thú về vòng đời động vật: = Fundamental science - growing and changing : All about life cycle/ Ruth Owen ; Phạm Thanh Tâm dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
207 | TN.04219 | | Bà Triệu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |